Có tổng cộng: 45 tên tài liệu. | Nhà khoa học nhỏ: | 500 | HTH.NK | 2007 |
| Mười vạn câu hỏi vì sao?: | 500 | TĐ | 2007 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa | 507.12 | 5VVH.KH | 2024 |
| Những mẩu chuyện khoa học: | 509 | NMS.NM | 2004 |
| Từ điển danh nhân thế giới: Dùng cho nhà trường. T.1 | 509.2 | DA.T1 | 2003 |
Trị Trung | Lômônôxôp: | 509.2 | TT.L | 2004 |
Nam Việt | Bí mật toán học: | 51 | NV.BM | 2007 |
Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng: | 510.03 | NTL.TD | 2003 |
Nikolxki, X. M. | Từ điển bách khoa phổ thông toán học: . T.2 | 510.3 | NXM.T2 | 2004 |
| Tuyển chọn toán phát triển trí thông minh lớp 5: | 510.76 | LMT.LMT | 2006 |
| Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới | 510.76 | PĐT | 2006 |
Hàm Châu | Ngô Bảo Châu một "Nobel toán học": Ký sự | 510.92 | HC.NB | 2010 |
Nguyễn Hữu Tình | Chuyện kể về các danh nhân toán học: | 510.92 | NHT.CK | 2009 |
Nguyễn Hữu Tình | Chuyện kể về các danh nhân toán học: | 510.92 | NHT.CK | 2009 |
Nguyễn Hữu Tình | Chuyện kể về các danh nhân toán học: | 510.92 | NHT.CK | 2009 |
Trần Thị Kim Cương | Giải bằng nhiều cách các bài toán Hình học 5: | 516.076 | 5TTKC.GB | 2006 |
Đinh Ngọc Lân | Kể chuyện du hành trong vũ trụ: | 520 | DNL.KC | 2003 |
Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ: | 523 | NQR.BT | 2003 |
| Bầu trời và trái đất: | 525 | HTH.BT | 2007 |
| Thế giới tiền sử: | 530 | CD | 2006 |
| Thế giới hiện đại: | 530 | CD. | 2006 |
| Địa cầu tiến hóa: | 530 | DS | 2006 |
| Thế giới vi mô: | 530 | NG | 2006 |
Nam Việt | Chuyện vui vật lý: | 530 | NV.CV | 2007 |
| Những điều còn chưa biết về Mari Quyri: | 530.092 | DHT.ND | 2007 |
Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lý: | 530.092 | DVP.TK | 2009 |
| Trong thế giới hóa học: | 540 | NV.TT | 2007 |
| Nobel hóa học: | 540.92 | DT.NH | 2011 |
Nam Việt | Tìm hiểu về trái đất: | 550 | NV.TH | 2007 |
Nguyễn Văn Phòng | Bách khoa về biển: | 551.46 | NVP.BK | 2007 |