Có tổng cộng: 402 tên tài liệu.HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn: Tập truyện ngắn | 8 | HĐC | 2007 |
Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le: Tập truyện | 8(V) | M501SỞ | 2013 |
| Trái tim người mẹ: | 800 | CD.TT | 2006 |
| Trái tim người thầy: | 800 | TTCD.TT | 2006 |
| 100 bài văn ứng dụng 5: biên soạn theo chương trình mới dùng cho giáo viên, phụ huynh,và học sinh | 807 | HĐH | 2008 |
| Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học: | 807 | TTS.NTK | 2006 |
Vũ Ngọc Khánh | Để dạy và học tốt môn văn: | 807 | VNK.DD | 2004 |
| Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5: | 807.6 | NTH.NTHH | 2009 |
Xen Ma La Gớc Lốp | Cuộc du lịch kỳ diệu của Nin Hơ Gớc Xơn: | 808.06 | XMLG.CD | 2007 |
Bùi Ngọc Thắng | Rèn luyện kỹ năng nói chuyện trước công chúng: Diễn thuyết trước công chúng là phương thức mạnh mẽ, hữu hiệu nhất xây dựng tên tuổi và thương hiệu của mình | 808.5 | BNT.RL | 2011 |
| Quà tặng của cuộc sống: | 808.83 | .QT | 2006 |
| Trái tim có điều kỳ diệu: | 808.83 | .TT | 2006 |
Faulkner, Wiliam | Những tác phẩm lớn trong văn chương thế giới: Tóm tắt tác phẩm và tiểu sử tác giả của 130 kiệt tác văn chương thế giới | 808.83 | FW.NT | 2002 |
| Nobel văn học: | 809 | BM.NV | 2011 |
| Chuyện vui danh nhân: | 809 | LVY.CV | 2007 |
Vũ Châu Quán | Thơ ca chiến khu của Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 809.1 | VCQ.TC | 2001 |
Mark Twain | Những cuộc phưu lưu của Huck Finn: | 813 | MT.NC | 2007 |
| O Hen- Ri và chiếc lá cuối cùng: | 813 | OHR. | 2007 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | SHB.TL | 2009 |
Twain, Mark | Những cuộc phưu lưu của Tom Sawyer: | 813 | TM.NC | 2007 |
Ơ- nít hê-ming-uê | Ơ-nít hê-ming-uê và Ông già và biển cả: | 813.52 | OHUE. | 2007 |
Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ: | 823 | DR.NT | 2004 |
Lofting, Hugh | Những chuyến thám hiểm của tiến sĩ Dolittle: | 823 | LH.NC | 2007 |
Louis Stevenson, Robert | Đảo giấu vàng: | 823 | LSR.DG | 2007 |
Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi: | 823 | SAM.AV | 2009 |
Defoe, Daniel | Robinson Crusoe: | 823.5 | DD.RC | 2011 |
Suskind, Patrick | Chỉ tại con chim bồ câu: | 833 | SP.CT | 2004 |
Dumas, Alexandre | Ba chàng ngự lâm quân: | 843 | DA.BC | 2007 |
Dumas, Alexandre | Ba chàng ngự lâm quân: | 843 | DA.BC | 2007 |
Daudet, Alphonse | Một thời niên thiếu: Tiểu thuyết | 843 | DA.MT | 2007 |