Có tổng cộng: 28 tên tài liệu. | Phát minh và phát hiện: | 608 | HTH.PM | 2007 |
| 108 đồ vật thế kỷ XX - XXI: | 608 | LPL.1D | 2007 |
Nam Việt | Ánh sáng khoa học kỹ thuật: | 608 | NV.AS | 2007 |
| Những khám phá vĩ đại và thành tựu khoa học của nhân loại: | 609 | .NK | 2006 |
Quỳnh Cư | Đại y sư Tuệ Tĩnh: | 610.92 | QC.DY | 2009 |
| Nobel sinh lý và y học: | 610.922 | MK.NS | 2011 |
Nam Việt | Bí mật cơ thể người: | 611 | NV.BM | 2007 |
| ẨN số và đáp án về cơ thể người: | 612 | LQL. | 2004 |
| sinh lý học trẻ em: | 612.0083 | | 2006 |
Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống | 613 | B101SV | 2011 |
| Những câu chuyện thú vị về y học Trung Hoa: | 615.8 | TS.NC | 2009 |
Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: | 616.50083 | L105DK | 2009 |
Đặng Văn Nghĩa | Vở bài tập Công nghệ 4: Sách giáo khoa | 630.76 | 4ĐVN.VBTCN | 2023 |
Peng Fan | Bách khoa thư kĩ năng sống - Bí quyết để được bạn bè yêu mến: Dành cho bạn gái. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi | 646.7008342 | PF.BK | 2022 |
Peng Fan | Bách khoa thư kĩ năng sống - Làm chủ hành vi: Dành cho bạn trai : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi | 646.7608341 | PF.BK | 2022 |
Diêm Hàn | Kiến thức dạy con: | 649 | DH.KT | 2004 |
Hà Sơn | Bồi dưỡng lòng dũng cảm cho trẻ: | 649 | HS.BD | 2010 |
Hà Sơn | Làm gì khi trẻ không biết nghe lời: | 649 | HS.LG | 2010 |
Montessori, Maria | Sổ tay giáo dục trẻ em: | 649 | MM.ST | 2004 |
Hà Linh | Những thói quen xấu ảnh hưởng tới trẻ: | 649.64 | HL.NT | 2010 |
Hà Linh | Hình thành lòng tự tin cho trẻ: | 649.7 | HL.HT | 2010 |
| Soạn thảo và ban hành văn bản của cơ quan, tổ chức: | 651.7 | THA.ST | 2010 |
| Chế độ kế toán dành cho đơn vị hành chính sự nghiệp và chế độ quản lý tài chính mua sắm, chi tiêu, hội nghị theo mục lục ngân sách mới 2008: | 657 | .CD | 2008 |
| giải đáp về thực hiện chứng từ sổ sách, hình thức kế toán ngân sách nhà nước, quy trình kiểm toán: | 657.45 | .LĐ | 2010 |
| Hướng dẫn chấn chỉnh hồ sơ, sổ sách kế toán trong nhà trường: | 657.8327 | KP.HD | 2014 |
| Nghiệp vụ chuyên sâu kế toán trường học hướng dẫn chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về quản lý thu, chi tài chính trong ngành giáo dục - đào tạo năm 2015: | 657.8327 | VT.NV | 2015 |
| chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp và chế độ quản lý ngân sách, tài sản nhà nước: | 657.835 | QM. D | 2015 |
Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức | 680.09597 | Đ452BT | 2013 |