Có tổng cộng: 1536 tên tài liệu.Hồ Tiến Huân | Cuộc sống kỳ diệu: | 001 | HTH.CS | 2007 |
Phương Hiếu | Bách khoa cuộc sống: | 001 | PH.BK | 2006 |
| 100 tác phẩm nổi tiếng nhất văn hóa Trung Hoa: | 001 | PTN.1T | 1998 |
| Những điều lạ em muốn biết: . T.1 | 001 | PVB.N1 | 2005 |
| Những điều lạ em muốn biết: . T.2 | 001 | PVB.N2 | 2005 |
| Những điều lạ em muốn biết: . T.3 | 001 | PVB.N3 | 2005 |
| Em muốn biết thế giới động vật thực vật: | 001 | TT. | 2007 |
| Những vùng miền bí ẩn: . Q.3 | 001.94 | DTH.N3 | 2009 |
| Những hiện tượng bí ẩn: . Q.1 | 001.94 | NKD.N1 | 2009 |
| Những thảm họa trên biển: | 001.942 | AD | 2007 |
Brooks, Philip | Những kẻ xâm lăng từ vũ trụ - những câu chuyện có thật về đĩa bay: = Invaders from outer space - real-life stories of UFOs : Song ngữ Việt - Anh | 001.942 | BP.NK | 2007 |
| Hải tặc! kẻ cướp ngoài biển khơi: | 001.942 | CM | 2007 |
| Cuộc khai quật khủng long khổng lồ: | 001.942 | ER | 2007 |
| ễnh ương chăm học: | 001.942 | HTC | 2012 |
| Tên hải tặc khét tiếng: | 001.942 | LTT | 2008 |
| Bí mật trong cặp sách: | 001.942 | NTB | 2012 |
| Từ điển giáo khoa tin học: | 004.03 | HCH.TD | 2009 |
| Từ điển bách khoa Việt Nam: . T.4 | 039.95922 | .TD | 2005 |
| Từ điển bách khoa Việt Nam: . T.2 | 039.95922 | CHC.T2 | 2002 |
| Xúc giác: | 152.1 | .XG | 2003 |
| Khứu giác: | 152.1 | QH.KG | 2003 |
Bùi Đức Luận | Rèn luyện trí nhớ và tự học để thành công: | 152.14 | BDL.RL | 2011 |
LAM TUYỀN | Từ bỏ thói quen xấu: NHỮNG CÂU CHUYỆN TRUYỀN CẢM HỨNG | 152.33 | TBTQX.LT | 2023 |
Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí: | 153.4 | DXB.HV | 2007 |
Lưu Quân Sư | Biết người, quản người, dùng người: Đề phòng kẻ tiểu nhân | 155.2 | LQS.BN | 2004 |
Tần Vân Phong | 180 câu hỏi đáp chăm sóc và giáo dục trẻ: | 155.4 | TVP.1C | 2004 |
Thiên Hành | Nghệ thuật sống trong cơ quan: | 158 | TH.NT | 2001 |
Vương Dĩnh Trứ | Hãy đứng lên khi bạn vấp ngã: | 158 | VDT.HD | 2004 |
Đào Xuân Ni | Những câu chuyện để trưởng thành - Sức mạnh của những tấm gương: | 158.1083 | DXN.NC | 2023 |
| Tìm sự khác nhau: | 160 | TQ.TS | 2009 |